|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marinier
![](img/dict/02C013DD.png) | [marinier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) như marin | | ![](img/dict/809C2811.png) | officier marinier | | ![](img/dict/633CF640.png) | hạ sĩ quan hải quân | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuỷ thủ đường sông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thuỷ thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiểu bơi nghiêng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | áo sơ mi mặc lồng (của nữ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la marinière | | ![](img/dict/633CF640.png) | dầm nước xốt hành rượu vang |
|
|
|
|