|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marque
![](img/dict/02C013DD.png) | [marque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dấu, dấu hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marque du linge | | dấu quần áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marque de la douane | | dấu hải quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marque des pas sur la neige | | dấu chân trên tuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marque de dents | | vết răng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marques extérieures | | dấu hiệu bề ngoài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre (poser) ses marques | | để dấu, làm dấu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dấu chỉ điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire sa marque au bas d'un acte | | (làm dấu) điểm chỉ ở cuối một văn kiện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhãn, nhãn hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marque de fabrique | | nhãn hiệu chế tạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marque déposée | | nhãn hiệu đã trình toà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les marques d'une brûlure | | những vết bỏng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết chàm, vết bớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une marque au visage | | một vết bớt trên mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) vạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | A vos marques! | | đứng vào vạch đi! | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) thẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ); (thể dục thể thao) tỉ số điểm, kết quả điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | A la mi-temps, la marque était de deux à un | | cuối hiệp đầu tỉ số điểm là hai-một | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrir la marque | | mở tỉ số | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phù hiệu; cờ hiệu (chỉ chức vụ của người mang) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu hiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marques d'estime | | những biểu hiện của sự quý mến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dấu ấn, nét đặc trưng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La marque du poète | | dấu ấn của nhà thơ | | ![](img/dict/809C2811.png) | de marque | | ![](img/dict/633CF640.png) | thượng hạng | | ![](img/dict/633CF640.png) | hàng hiệu | | ![](img/dict/809C2811.png) | taux de marque | | ![](img/dict/633CF640.png) | tỷ số giữa tiền lãi vá giá bán |
|
|
|
|