|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
martyre
![](img/dict/02C013DD.png) | [martyre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái, danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem martyr | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tử vì đạo, sự tuẫn đạo, nhục hình vì đạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chết vì nghĩa, nỗi đoạ đày vì nghĩa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nỗi thống khổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est un martyre que cette séparation | | sự chia li này quả là một nỗi thống khổ |
|
|
|
|