|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mastic
![](img/dict/02C013DD.png) | [mastic] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhựa nhai (lấy từ cây nhựa nhai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mát tít (để trám lỗ, để gắn kính cửa...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) sự sắp lộn | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu xám nâu nhạt (như màu mát tít) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des gants mastic | | găng tay màu xám nâu nhạt |
|
|
|
|