 | [may rủi] |
|  | hazard; chance; luck |
|  | Tất cả chỉ là vấn đề may rủi |
| It's all a matter of luck; it's all a lottery; it's merely a gamble; it's the luck of the game |
|  | Trò chơi may rủi |
| Game of chance |
|  | Sự may rủi có vai trò lớn trong nhiều trò chơi cờ bạc |
| Chance plays a big part in many board games |
|  | Anh nên làm hết sức mình hơn là trông mong vào sự may rủi |
| You'd sooner try your utmost than rely entirely upon chance; you'd sooner try your utmost than trust to luck |
|  | Hãy cố suy nghĩ kỹ để loại trừ mọi yếu tố may rủi |
| Try to think carefully to leave nothing to chance |