medication 
medication | [,medi'kei∫n] |  | danh từ | | |  | sự thêm hoặc cho dược phẩm vào; sự cho thuốc | | |  | to need medication | | | cần uống thuốc | | |  | to prescribe medication | | | kê đơn bốc thuốc | | |  | to administer medication | | | cho uống thuốc | | |  | thuốc chữa bệnh, dược phẩm | | |  | what is the best medication for this condition | | | dùng thuốc nào tốt nhất trong tình trạng này? |
/,medi'keiʃn/
danh từ
sự bốc thuốc, sự cho thuốc
sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc
(thuộc) dược phẩm
|
|