|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
membre
![](img/dict/02C013DD.png) | [membre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Membres supérieurs | | chi trên, tay (người) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Membres inférieurs | | chi dưới, chân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Membres antérieurs | | chi trước (động vật) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thành viên; hội viên; uỷ viên; đảng viên... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les membres de la société | | các thành viên của xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Membre d'une société | | hội viên một hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Membre d'un parti | | đảng viên một đảng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thành phần; bộ phận; vế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Membre de phrase | | thành phần câu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Membre d'une équation | | vế phương trình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) dương vật (cũng membre viril) | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (là) thành viên; (là) hội viên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les Etats membres | | các nước thành viên; các nước hội viên |
|
|
|
|