|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mental
![](img/dict/02C013DD.png) | [mental] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) trí tuệ, (thuộc) tinh thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie mentale | | bệnh tinh thần; bệnh tâm thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Activité mentale | | hoạt động tinh thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Âge mental | | tuổi trí tuệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calcul mental | | tính nhẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prière mentale | | kinh đọc nhẩm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ecrit, parlé. Physique |
|
|
|
|