merchant
merchant | ['mə:t∫ənt] |  | danh từ | | |  | nhà buôn; thương gia | | |  | người say mê một lĩnh vực nào đó | | |  | a speed merchant | | | người thích lái xe thật nhanh |  | tính từ | | |  | buôn, buôn bán | | |  | merchant ship | | | tàu buôn; thương thuyền | | |  | merchant prince | | | nhà buôn giàu, phú thương |
(toán kinh tế) nhà buôn
/'mə:tʃənt/
danh từ
nhà buôn, lái buôn
tính từ
buôn, buôn bán merchant service hãng tàu buôn a merchant prince nhà buôn giàu, phú thương
|
|