|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mi-temps
 | [mi-temps] |  | danh từ giống cái (không đổi) | |  | hiệp (đấu bóng) | |  | giờ giải lao (giữa hai hiệp) | |  | travail à mi-temps | |  | công việc làm nửa thời gian | |  | travailler à mi-temps | |  | làm việc bán thời gian |  | danh từ giống đực (không đổi) | |  | công việc bán thời gian | |  | Faire un mi-temps | | làm một công việc bán thời gian |
|
|
|
|