Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mi


xem lông mi
(âm nhạc) mi
(tiếng địa phương) tu; te; toi
ton; ta; tes
Anh mi
ton grand frère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.