|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mille
![](img/dict/02C013DD.png) | [mille] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghìn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux mille francs | | hai nghìn frăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mille kilos | | một nghìn kí-lô (một tấn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mille ans | | nghìn năm (một thiên niên kỷ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) một nghìn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Page mille | | trang một nghìn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô vàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mille dangers | | vô vàn điều nguy hiểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghìn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mille d'épingles | | một nghìn đinh ghim | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir des mille et des cents | | ![](img/dict/633CF640.png) | có tiền trăm bạc nghìn; rất giàu có | | ![](img/dict/809C2811.png) | le donner en mille | | ![](img/dict/633CF640.png) | đố đoán được đấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour mille | | ![](img/dict/633CF640.png) | phần nghìn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dặm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mille anglais | | dặm Anh (1609 mét) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mille marin | | dặm biển, hải lý (1852 mét) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mille romain | | (sử học) dặm la mã (một nghìn bước) |
|
|
|
|