|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mimique
![](img/dict/02C013DD.png) | [mimique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem mime | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pièce mimique | | bản kịch câm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bằng điệu bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Langue mimique | | ngôn ngữ bằng điệu bộ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghệ thuật làm điệu bộ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điệu mặt, điệu bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une mimique très expressive | | điệu mặt rất diễn cảm |
|
|
|
|