|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mince
![](img/dict/02C013DD.png) | [mince] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etoffe mince | | vải mỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper en tranches minces | | cắt thành những lát mỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lèvres minces | | môi mỏng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mảnh, mảnh khảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mince filet d'eau | | tia nước mảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jambes minces | | chân mảnh khảnh (gầy) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fillette mince | | thiếu nữ mảnh khảnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ít ỏi, xoàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Revenu mince | | thu nhập xoàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Epais, gros, large | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Peindre mince) sơn từng lớp mỏng | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ủa!, lạ chửa! |
|
|
|
|