|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mineur
![](img/dict/02C013DD.png) | [mineur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ yếu nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Problème mineur | | vấn đề thứ yếu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) thứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intervalle mineur | | quãng thứ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chưa thành niên, vị thành niên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfants mineurs | | con chưa thành niên | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Majeur. Important, supérieur | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người chưa thành niên, người vị thành niên | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công nhân mỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) lính đặt mìn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) điệu thứ |
|
|
|
|