 | ['mainəs] |
 | giới từ |
| |  | trừ |
| |  | 7 minus 3 equals to 4 |
| | 7 trừ 3 bằng 4 |
| |  | dưới số không; âm |
| |  | a temperature of minus ten degrees centigrade |
| | nhiệt độ âm 10 độ C |
| |  | thiếu; không có |
| |  | I am minus my wrist-watch |
| | hôm nay tôi không có đồng hồ đeo tay |
 | tính từ |
| |  | trừ; âm |
| |  | minus charge |
| | (vật lý) điện tích âm |
| |  | he got B minus in midyears |
| | nó được B trừ trong kỳ thi giữa năm |
 | danh từ |
| |  | (toán học) như minus sign |
| |  | to consider the pluses and minuses |
| |  | cân nhắc điều lợi và điều hại; cân nhắc lợi hại |