|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minutie
| [minutie] | | danh từ giống cái | | | sự tỉ mỉ | | | Décrire avec minutie | | miêu tả tỉ mỉ | | | Faire un travail avec minutie | | làm tỉ mỉ một công việc | | | (từ cũ, nghĩa cũ) điều vụn vặt | | | Discuter sur des minuties | | bàn luận những điều vụn vặt | | phản nghĩa Négligence |
|
|
|
|