|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miroir
| [miroir] | | danh từ giống đực | | | gương | | | Se regarder dans un miroir | | soi mình trong gương | | | Miroir de poche | | gương bỏ túi | | | Miroir plat | | gương phẳng | | | Miroir sphérique | | (vật lý học) gương cầu | | | Les yeux sont le miroir de l'âme | | (nghĩa bóng) đôi mắt là gương của tâm hồn | | | (văn học) mặt gương | | | Le miroir azuré des lacs | | mặt gương hồ xanh biếc | | | miroir à alouettes | | | gương bẫy chim | | | điều đánh lừa | | | oeufs au miroir | | | trứng lập là |
|
|
|
|