|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miséricorde
| [miséricorde] | | danh từ giống cái | | | lòng khoan dung | | | Demander miséricorde | | xin khoan dung | | phản nghÄ©a Cruauté, dureté | | | à tout péché miséricorde | | | lá»—i lầm nà o cÅ©ng có thể tha thứ được | | | ancre de miséricorde | | | phÆ°Æ¡ng kế cuối cùng, hạ sách | | | miséricorde divine | | | (tôn giáo) lòng Chúa nhân từ | | thán từ | | | trá»i Æ¡i! |
|
|
|
|