|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
m
 | [m] |  | danh từ giống đực | |  | m (mẫu tự thứ mười ba trong bảng chữ cái) | |  | Un m majuscule | | chữ m hoa (M) | |  | Un m minuscule | | chữ m thường (m) | |  | (khoa (đo lường)) mét (kí hiệu) | |  | (M) 1000 (chữ số La Mã) | |  | (M) (vật lí) macxoen (kí hiệu) | |  | (M) viết tắt của Monsieur |
|
|
|
|