|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mobile
![](img/dict/02C013DD.png) | [mobile] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyển động, di động, lưu động, động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont mobile | | cầu di động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La surface mobile de l'eau | | mặt nước động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Unité mobile | | đơn vị cơ động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | linh hoạt, hay thay đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage mobile | | nét mặt linh hoạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère mobile | | tính hay thay đổi | | ![](img/dict/809C2811.png) | caractères mobiles | | ![](img/dict/633CF640.png) | (ngành in) chữ rời | | ![](img/dict/809C2811.png) | garde nationale mobile | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) dân quân (Pháp) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Immobile. Fixe. Sédentaire | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật chuyển động; động tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vitesse d'un mobile | | vận tốc của vật chuyển động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | động cơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mobile d'une action | | động cơ hành động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) dân quân |
|
|
|
|