|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moine
![](img/dict/02C013DD.png) | [moine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thầy tu, tu sĩ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như chauffe-lit | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) chỗ in không bén mực; trang in có nhiều chỗ không bén mực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chó biển | | ![](img/dict/809C2811.png) | gras comme un moine | | ![](img/dict/633CF640.png) | béo tròn | | ![](img/dict/809C2811.png) | l'habit ne fait pas le moine | | ![](img/dict/633CF640.png) | đừng trông mặt mà bắt hình dong |
|
|
|
|