![](img/dict/02C013DD.png) | [moins] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kém hơn, không bằng; ít hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moins d'hommes |
| ít người hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est moins grand |
| nó không lớn bằng (nó nhỏ hơn) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moins bon |
| không tốt bằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il travaille moins que son frère |
| nó làm việc không bằng anh của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trois fois moins |
| ba lần ít hơn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | càng ít |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plus on le connaît, moins on l'estime |
| càng biết nó, người ta càng ít mến nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kém, dưới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moins de vingt kilogrammes |
| dưới hai mươi kilogam |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a moins de vingt ans |
| nó dưới hai mươi tuổi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rẻ hơn, kém hơn, ít hơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à moins d'être |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trừ phi là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à moins que... ne.. |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu không... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tout le moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ít nhất là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir une case en moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kém trí khôn, đần độn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ít ra cũng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de moins en moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | càng ngày càng ít đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhưng ít ra cũng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en moins de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong một thời gian ít hơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en moins de deux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) rất nhanh chóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en moins de rien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong một thời gian rất ngắn, trong nháy mắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thiếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'en sera ni plus ni moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng có gì thay đổi đâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ít nhất, kém nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | moins... moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | càng ít... thì càng ít... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | moins... plus |
| ![](img/dict/633CF640.png) | càng ít... thì càng nhiều... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | moins que jamais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ít hơn bao giờ hết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | moins que rien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức ít |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'en... pas moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không phải là không |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne... pas moins de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể ít hơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | non moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không kém |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pas le moins du monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không chút nào, hoàn toàn không |
| ![](img/dict/809C2811.png) | plus ou moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ít nhiều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour le moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ít ra cũng phải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rien de moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không gì kém hơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rien de moins que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thực là, rõ ràng là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rien moins que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không chút nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout au moins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ít ra là |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Autant; davantage, plus |
![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trừ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quinze moins huit égale sept |
| mười lăm trừ tám còn bảy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kém |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Neuf heures moins cinq |
| chín giờ kém năm (phút) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | âm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il fait moins dix degrés |
| trời rét mười độ âm |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái ít nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Qui peut le plus fait souvent le moins |
| kẻ có thể làm được nhiều nhất thường lại làm ít nhất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ít hơn, người kém hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les moins de vingt ans |
| những người dưới 20 tuổi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) dấu trừ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre un moins |
| đặt dấu trừ |