|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mois
![](img/dict/02C013DD.png) | [mois] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le milieu du mois | | giữa tháng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lương tháng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher son mois | | lĩnh lương tháng của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | être dans son premier (deuxième..) mois | | có mang được một (hai) tháng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | mois de Marie | | tháng năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | mois de nourrice | | tiền thuê vú+ thời gian theo vú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | oublier les mois de nourrice | | trẻ ra |
|
|
|
|