|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moisi
![](img/dict/02C013DD.png) | [moisi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị mốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Confiture moisie | | mứt bị mốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần bị mốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enlever le moisi d'un fromage | | bỏ phần bị mốc ở pho mát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Odeur de moisi | | mùi mốc | | ![](img/dict/809C2811.png) | ça sent le moisi | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) tình hình không hay có nguy hiểm đấy |
|
|
|
|