mollesse
 | [mollesse] |  | danh từ giống cái | |  | tính mềm mại, tính êm dịu | |  | La mollesse des traits | | tính mềm mại của đường nét | |  | tính nhu nhược, tính bạc nhược | |  | La mollesse de caractère | | tính tình nhu nhược | |  | Résister avec mollesse | | uể oải cưỡng lại | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đời sống ẻo lả | |  | Vivre dans la mollesse | | sống ẻo lả |  | phản nghĩa Dureté, fermeté. Activité, allant, dynamisme, entrain, vivacité; ardeur, énergie, force. Ascétisme |
|
|