|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
momie
![](img/dict/02C013DD.png) | [momie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xác ướp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les momies égyptiennes | | những xác ướp Ai Cập | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người khô đét | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người ngồi ì ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người lạc hậu | | ![](img/dict/809C2811.png) | comme une momie | | ![](img/dict/633CF640.png) | bất động, không hiệu lực |
|
|
|
|