![](img/dict/02C013DD.png) | [mondain] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) thú ăn chơi của xã hội thượng lưu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecrivain mondain |
| nhà thơ viết về thú ăn chơi của xã hội thượng lưu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích ăn chơi giao thiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme mondain |
| người thích ăn chơi giao thiệp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) trần tục |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Religieux |
| ![](img/dict/809C2811.png) | police mondaine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảnh sát (truy quét buôn lậu) ma tuý |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thích ăn chơi giao thiệp |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh sát (truy quét buôn lậu) ma tuý |