Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
moneyer


noun
a skilled worker who coins or stamps money
Syn:
coiner, minter
Derivationally related forms:
money, mint (for: minter), coin (for: coiner)
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.