Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monkery




monkery
['mʌηkəri]
danh từ
(thông tục) bọn thầy tu
đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu
tu viện


/'mʌɳkəri/

danh từ
(thông tục) bọn thầy tu
đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu
tu viện

Related search result for "monkery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.