|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monsieur
 | [monsieur] |  | danh từ giống đực (số nhiều messieurs) | |  | ông, ngài; thưa ông, thưa ngài | |  | Bonjour monsieur | | chào ông | |  | Un vieux monsieur | | một ông già | |  | Le monsieur que nous avons rencontré hier | | người đàn ông mà chúng ta đã gặp ngày hôm qua | |  | Monsieur le Ministre | | ngài bộ trưởng | |  | ông chủ | |  | Monsieur est absent | | ông chủ đi vắng | |  | (nghĩa cũ) chồng | |  | C'est mon monsieur | | đây là chồng tôi | |  | beau monsieur | |  | người ăn mặc sang | |  | faire le monsieur | |  | làm bộ làm tịch | |  | gros monsieur | |  | người có danh vọng | |  | mon petit monsieur | |  | ông mãnh ơi | |  | vilain monsieur | |  | tên lưu manh |
|
|
|
|