|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montant
![](img/dict/02C013DD.png) | [montant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marée montante | | triều lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dốc lên, lên cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin montant | | đường lên, dốc lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Col montant | | cổ cao | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Descendant | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đang lớn lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Génération montante | | thế hệ đang lớn lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Train montant | | chuyến xe lửa ngược | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngược dòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bateau montant | | tàu đi ngược dòng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cột chống thanh đứng, nẹp đứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Montants d'une fenêtre | | nẹp đứng cửa sổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mã (thang) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le montant d'une facture | | số tiền một hoá đơn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vị mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin qui a du montant | | rượu nho có vị mạnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | duyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Femme qui a du montant | | người đàn bà có duyên |
|
|
|
|