Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montrable


[montrable]
tính từ
trình diện được, ra mắt được
Une figure qui n'est pas montrable
một bộ mặt không trình diện được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.