Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moonshot




moonshot
['mu:n∫ɔt]
danh từ
sự bắn tên lửa lên mặt trăng
tên lửa bắn lên mặt trăng


/'mu:nʃɔt/

danh từ
sự bắn tên lửa lên mặt trăng
tên lửa bắn lên mặt trăng

Related search result for "moonshot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.