|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moraliser
![](img/dict/02C013DD.png) | [moraliser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | răn bảo, giáo hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moraliser un enfant | | răn bảo một đứa trẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ nghĩa cũ) đạo đức hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moraliser les journaux | | đạo đức hoá báo chí | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Corrompre, pervertir | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuyên giải đạo đức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer à moraliser | | thích khuyên giải đạo đức |
|
|
|
|