![](img/dict/02C013DD.png) | [mort] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Personne morte |
| người chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant mort à la naissance |
| đứa trẻ chết khi sinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mort au champ d'honneur |
| chết ở chiến trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être comme mort |
| như đã chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cellules mortes |
| tế bào chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mort de peur |
| chết sợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mort pour la patrie |
| chết cho tổ quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Point mort |
| (cơ khí) điểm chết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không dùng được nữa, cũ kỹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ma voiture est morte |
| chiếc xe của tôi không dùng được nữa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn chương) thờ ơ, dửng dưng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être mort à tout le monde |
| dửng dưng với mọi người |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiêu tan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Espérances mortes |
| hi vọng tiêu tan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | argent mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiền nằm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | balle morte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | viên đạn hết đà (đang rơi xuống) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ballon mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể thao) bóng chết (bóng đã ra ngoài biên, không còn trong sân) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est mort (thân mật) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xong rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couleur morte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | màu chết; màu xỉn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dent morte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | răng đã bị diệt tuỷ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | eau morte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nước đọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | eaux mortes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làn nước sau tàu thuỷ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être plus mort que vif |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sợ chết đi được; thừa sống thiếu chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | La mer Morte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Biển Chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | langue morte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tử ngữ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lettre morte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều không hiệu lực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | morte la bête, mort le venin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người chết thì không còn tiết lộ gì được nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nature morte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tĩnh vật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas y aller de main morte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh mạnh, làm mạnh, nói mạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | temps mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể thao) thời gian bóng chết (được cộng thêm vào cuối trận đấu) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời gian nghỉ (công việc); thời gian tạm lắng (câu chuyện) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | yeux morts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cặp mắt lờ đờ (không còn sức sống) |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enterrer les morts |
| chôn những người đã chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Liste des morts |
| danh sách những người bị chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet accident a fait deux morts |
| tai nạn này làm hai người bị chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giả chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mort civil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ bị tước vĩnh viễn công quyền |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chết, sự qua đời; cái chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir peur de la mort |
| sợ chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mort accidentelle |
| chết vì bị tai nạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La vie et la mort |
| sự sống và cái chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une question de vie ou de mort |
| vấn đề sinh tử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir droit de vie et de mort sur qqn |
| có quyền sinh sát ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage publié après la mort de l'auteur |
| tác phẩm xuất bản sau khi tác giả qua đời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự diệt vong, sự kết liễu, sự tiêu tan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le despotisme, c'est la mort de toute liberté |
| chế độ chuyên quyền là sự tiêu tan mọi quyền tự do |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều đau khổ, nỗi sầu muộn, nỗi ngán ngẫm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Souffrir mille morts |
| chịu muôn nghìn đau khổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la mort dans l'âme |
| ngán ngẫm trong lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'article de la mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc lâm chung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la vie et à la mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trung thành đến trọn đời; mãi mãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến chết, trí mạng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến chết được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đem) giết đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas la mort d'un homme ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có phải đến chết người đâu! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est ma mort ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thế có chết tôi không! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | condamner à mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết án tử hình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cris de mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiếng kêu gào đòi giết chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de la mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nguy hiểm) đến chết người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner la mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giết chết, khử |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entre la vie et la mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống dở chết dở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à deux doigts de la mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | suýt chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à la mort; être à son lit de mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắp chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre à mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xử tử, giết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mort civile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự tước vĩnh viễn công quyền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mourir de sa belle mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết bình thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas vouloir la mort du pécheur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoan dung kẻ có tội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pâle comme la mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhợt nhạt như xác chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peine de mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tử hình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | petite mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự rùng mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se donner la mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự tử, tự vẫn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sentence de mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bản án tử hình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | silence de mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lặng như tờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | souffle de la mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | triệu chứng chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | testament de mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | di chúc, lời trối trăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voir la mort de près |
| ![](img/dict/633CF640.png) | suýt chết |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Vie, naissance |