Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouchoir


[mouchoir]
danh từ giống đực
khăn tay, mùi soa
Agiter son mouchoir
vẫy khăn tay (để chào tạm biệt)
khăn vuông
arriver dans un mouchoir
(thể dục thể thao) về đông cùng một lúc
grand comme un mouchoir
bé tí tẹo
jeter le mouchoir à une femme
chọn (chấm) người phụ nữ nào
mouchoir d'Adam
(thông tục) các ngón tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.