danh từ sự đau buồn, sự buồn rầu tang; đồ tang to be in mourning có tang; mặc đồ tang to go into mourning để tang to go out of mourning; to leave off mourning hết tang !eye in mourning (thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím !nails in mourning (thông tục) móng tay bẩn