Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mulberry





mulberry
['mʌlbəri]
danh từ
cây dâu tằm
quả dâu tằm
màu dâu chín


/'mʌlbəri/

danh từ
cây dâu tằm
quả dâu tằm
màu dâu chín

Related search result for "mulberry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.