|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mâtiné
![](img/dict/02C013DD.png) | [mâtiné] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lai (chó) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chien mâtiné | | chó lai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trá»™n lẫn, lẫn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il parle un français mâtiné d'espagnol | | anh ta nói má»™t thứ tiếng Pháp lẫn tiếng Tây Ban Nha | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Pur |
|
|
|
|