![](img/dict/02C013DD.png) | [médaille] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | huy chương; (từ cũ, nghĩa cũ) mỠđay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Médaille de la Résistance |
| huy chương kháng chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décerner à qqn la médaille du travail |
| trao tặng huy chương lao động cho ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Obtenir une médaille d'or aux compétitions |
| thi đấu đoạt huy chương và ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ảnh tượng (đeo ở cổ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Médaille de la Vierge |
| ảnh tượng Äức Mẹ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phù hiệu, huy hiệu (chỉ một số nghỠnghiệp) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thá»±c váºt há»c) cây cải âm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le revers de la médaille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặt trái của sự việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toute médaille a son revers |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc gì cũng có mặt trái |