![](img/dict/02C013DD.png) | [médian] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ở) giữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne médiane |
| Ä‘Æ°á»ng giữa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ há»c) giữa chừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyelle médiane |
| nguyên âm giữa chừng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) trung tuyến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ há»c) âm giữa chừng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | số trung vị (thống kê) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) thủ thuáºt mổ bụng giữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Médiane sous-ombilicale |
| mổ bụng giữa dưới rốn |