|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médium
![](img/dict/02C013DD.png) | [médium] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ông đồng, đồng cốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) khoảng âm giữa (của giá»ng nữ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (há»™i hoạ) chất pha mà u | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết há»c) Ä‘oạn giữa (luáºn ba Ä‘oạn) |
|
|
|
|