![](img/dict/02C013DD.png) | [ménager] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiết kiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ménager sa bourse |
| tiết kiệm tiá»n bạc của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ménager ses forces |
| tiết kiệm sức lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ménager son temps |
| tiết kiệm thá»i gian |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giữ gìn; gượng nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ménager sa santé |
| giữ gìn sức khoẻ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp đặt, thu xếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ménager une entrevue |
| sắp đặt một cuộc hội kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il cherche à nous ménager un tête-à -tête |
| anh ta tìm cách sắp đặt cho chúng tôi một cuộc giáp mặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dà nh cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ménager une surprise à quelqu'un |
| dà nh cho ai một sự bất ngỠ|
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nể nang, đối xỠkhéo léo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ménager les personnes âgées |
| nể nang ngÆ°á»i có tuổi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ménager la chèvre et le chou |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là m vui lòng cả hai bên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ménager les oreilles de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tránh nói những Ä‘iá»u chÆ°á»›ng tai đối vá»›i ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ménager le temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không lãng phà thì giỠ|
| ![](img/dict/809C2811.png) | ménager l'occasion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắp xếp để có dịp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ménager ses expressions |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói tháºn trá»ng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ménager ses paroles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Ãt nói |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ménager ses pas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không chạy chá»t vô Ãch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir rien à ménager |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng cần giữ gìn gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui veut voyager loin ménage sa monture |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn đi xa phải giữ gìn sức ngựa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn là m việc lâu dà i không nên dốc hết sức một lúc |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépenser, gaspiller; exposer, fatiguer; accabler, malmener |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nội trợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travaux ménagers |
| công việc nội trợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiết kiệm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | eaux ménagères |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nước rác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | enseignement ménager |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự dạy nữ công |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i quản lý (tà i sản) |