|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỗi
![](img/dict/02C013DD.png) | [mỗi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | per; each; every | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trung bình mỗi năm ở Việt Nam có khoảng 900 đám cháy | | On average, there are about 900 fires every year in Vietnam | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bóng chày là trò chơi giữa hai đội, mỗi đội chín người | | Baseball is a game between two teams of nine players each | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xe ô tô của họ chạy được bao nhiêu cây số mỗi giờ? | | How many kilometers can their car do an hour?; How many kilometers can their car do per hour? |
each; every mỗi ngày each day mỗi năm every year
|
|
|
|