Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mớ



noun
cot
verb
to talk in one's sleep

[mớ]
cot
pile; bundle; mass
Mớ tài liệu
Mass of materials
to talk/cry/shout in one's sleep



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.