Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narcotic




narcotic
[nɑ:'kɔtik]
tính từ
về hoặc có tác dụng của ma túy
narcotic effect/substance
tác dụng/chất gây mê
danh từ
chất gây ngủ hoặc đôi khi tạo ra trạng thái thờ thẫn; thuốc mê
the juice of this fruit is a mild narcotic
nước ép của loại quả này là một chất gây mê nhẹ
(số nhiều) thuốc làm ảnh hưởng đến tinh thần; ma túy
narcotics are a major threat to health
ma túy là mối đe doạ chủ yếu đối với sức khoẻ
a narcotics agent
nhân viên điều tra việc buôn lậu ma túy


/nɑ:'kɔtik/

tính từ
làm mơ mơ màng màng
(thuộc) thuốc mê; gây mê
(thuộc) thuốc ngủ; gây ngủ

danh từ
thuốc mê; thuốc ngủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "narcotic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.