Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narcotization




narcotization
[,nɑ:kətai'zei∫n]
danh từ
sự gây mê
sự cho uống thuốc ngủ; sự gây ngủ


/,nɑ:kətai'zeiʃn/

danh từ
sự gây mê
sự cho uống thuốc ngủ; sự gây ngủ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.