Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nase


[nase]
danh từ giống đực
(thông tục) mũi
tính từ
hỏng, hư hỏng
Ma voiture est nase
chiếc xe của tôi bị hỏng
(người) mệt lử, rất mệt
Il est nase
hắn mệt lử rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.