Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
natal




natal
['neitl]
tính từ
(thuộc) sinh
natal day
ngày sinh
natal place
nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn


/'neitl/

tính từ
(thuộc) sinh
natal day ngày sinh
natal place nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "natal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.